Có 2 kết quả:
变相 biàn xiàng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 變相 biàn xiàng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disguised form
(2) covert
(2) covert
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disguised form
(2) covert
(2) covert
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh